恋の鞘当て [Luyến Sao Đương]
恋のさやあて [Luyến]
こいのさやあて

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

cạnh tranh tình yêu

Hán tự

Luyến lãng mạn; đang yêu; khao khát; nhớ; người yêu
Sao vỏ kiếm
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân