Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
怯夫
[Khiếp Phu]
きょうふ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
kẻ hèn nhát
🔗 懦夫
Hán tự
怯
Khiếp
nhút nhát
夫
Phu
chồng; đàn ông