怯え [Khiếp]
脅え [Hiếp]
おびえ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoảng sợ; hoảng loạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはおびえていた。
Tom đang hoảng sợ.
トムはおびえたうさぎのようにはしった。
Tom chạy như một con thỏ sợ hãi.
トムはおびえているのかもしれない。
Tom có thể đang sợ hãi.
トムはぼくらをおびえさせようとしているよね?
Tom đang cố làm chúng ta sợ hãi phải không?
ニューヨークしゅうバッファロー出身しゅっしん水牛すいぎゅうおびえるおな出身しゅっしん水牛すいぎゅうは、同時どうじおなしゅうべつ水牛すいぎゅうおびえさせている。
Chính mấy con bò bison tại Buffalo mà bị mấy con bò bison tại Buffalo khác ăn hiếp, lại ăn hiếp mấy con bò bison tại Buffalo.

Hán tự

Khiếp nhút nhát
Hiếp đe dọa