急進主義者 [Cấp Tiến Chủ Nghĩa Giả]
きゅうしんしゅぎしゃ

Danh từ chung

người cấp tiến

Hán tự

Cấp khẩn cấp
Tiến tiến lên; tiến bộ
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa
Giả người

Từ liên quan đến 急進主義者