念誦 [Niệm Tụng]
ねんじゅ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

cầu nguyện

Hán tự

Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý
Tụng đọc thuộc lòng