快適さ [Khoái Thích]
かいてきさ

Danh từ chung

sự thoải mái

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうはちょうど快適かいてきあたたかさだ。
Hôm nay thời tiết vừa phải và ấm áp.
看護かんご患者かんじゃ快適かいてきさに配慮はいりょしなくてはいけない。
Y tá phải quan tâm đến sự thoải mái của bệnh nhân.

Hán tự

Khoái vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
Thích phù hợp; thỉnh thoảng; hiếm; đủ tiêu chuẩn; có khả năng

Từ liên quan đến 快適さ