忌憚
[Kị Đạn]
きたん
Danh từ chung
📝 thường. như ~のない hoặc ~なく
dè dặt; khiêm tốn; do dự; kiềm chế
🔗 忌憚のない
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ cổ, không còn dùng
ghê tởm; ghê rợn; ghét bỏ; không thích
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どう思うって・・・それじゃあ忌憚のない意見を言わせてもらうけどね。
Bạn muốn biết ý kiến của tôi ư... Vậy thì tôi xin phép nói thẳng.