心臓麻痺 [Tâm Tạng Ma Tý]
心臓マヒ [Tâm Tạng]
しんぞうまひ

Danh từ chung

suy tim

JP: 突然とつぜん恐怖きょうふ老婆ろうば心臓しんぞう麻痺まひこした。

VI: Bà già bị đau tim do sợ hãi bất ngờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スミスは心臓しんぞう麻痺まひんだ。
Smith đã chết vì đau tim.

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Tạng nội tạng; phủ tạng; ruột
Ma gai dầu; lanh; tê liệt
tê liệt