心筋 [Tâm Cân]

しんきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

cơ tim

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

熱血漢ねっけつかん心筋梗塞しんきんこうそくおこしやすい。
Người nóng tính dễ bị nhồi máu cơ tim.
睡眠すいみん不足ふそくで、心筋梗塞しんきんこうそくリスクが上昇じょうしょう
Việc thiếu ngủ sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim.
わたしはいつもおもっていた、心筋梗塞しんきんこうそくわずらうことは死期しきらせる前兆ぜんちょうだと。
Tôi luôn nghĩ rằng, mắc bệnh nhồi máu cơ tim là dấu hiệu báo trước cho cái chết.
日本にほんでは心臓しんぞうびょうわずらひとおおいようですが、リビアでも心筋梗塞しんきんこうそくになるひと最近さいきんとてもえています。
Ở Nhật Bản có vẻ như có nhiều người mắc bệnh tim, nhưng gần đây số người bị nhồi máu cơ tim ở Libya cũng đang tăng lên đáng kể.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 心筋
  • Cách đọc: しんきん
  • Loại từ: Danh từ chuyên ngành y
  • Độ trang trọng: Chuyên môn
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Giải phẫu, sinh lý tim mạch, lâm sàng
  • Ghi chú: Thường gặp trong cụm bệnh danh như 心筋梗塞, 心筋炎, 心筋症

2. Ý nghĩa chính

“心筋” là “cơ tim”, tức lớp cơ tạo nên thành tim (myocardium), chịu trách nhiệm co bóp để bơm máu đi khắp cơ thể.

3. Phân biệt

  • 心筋 vs 心臓: 心臓 là “trái tim” (cơ quan), còn 心筋 là “lớp cơ” của tim.
  • 心筋 vs 骨格筋/平滑筋: Cơ tim khác về cấu trúc và dẫn truyền điện với cơ vân (xương) và cơ trơn.
  • 心筋梗塞 (nhồi máu cơ tim) ≠ 狭心症 (đau thắt ngực); vừa khác mức độ tổn thương vừa khác xử trí.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 心筋梗塞 (nhồi máu cơ tim), 心筋炎 (viêm cơ tim), 心筋症 (bệnh cơ tim), 心筋の収縮(sự co cơ tim), 心筋の血流(tưới máu cơ tim).
  • Động từ kết hợp: 収縮する(co lại), 弛緩する(giãn), 障害を受ける(bị tổn thương), 壊死に陥る(hoại tử).
  • Văn bản y khoa, tư vấn sức khỏe, báo cáo lâm sàng dùng nhiều.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
心筋梗塞 Liên quan (bệnh danh) Nhồi máu cơ tim Tắc mạch vành gây hoại tử cơ tim.
心筋炎 Liên quan (bệnh danh) Viêm cơ tim Do virus, miễn dịch, độc chất…
心筋症 Liên quan (bệnh danh) Bệnh cơ tim Giãn, phì đại, hạn chế…
心臓 Liên quan (cơ quan) Trái tim Toàn bộ cơ quan tim.
骨格筋/平滑筋 Đối chiếu phân loại Cơ vân/Cơ trơn Hai loại cơ khác với cơ tim.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tim, lòng.
  • : gân/cơ, sợi.
  • Ghép nghĩa đen: “cơ của tim” → lớp cơ đảm nhiệm bơm máu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Về sinh lý, 心筋 có tính tự động và dẫn truyền nhịp đặc thù. Khi tưới máu kém kéo dài, 心筋 có thể bị “choáng cơ tim” hoặc hoại tử, do đó can thiệp tái tưới máu sớm là chìa khóa trong cấp cứu tim mạch.

8. Câu ví dụ

  • 心筋が規則的に収縮して血液を送り出す。
    Cơ tim co bóp nhịp nhàng để đẩy máu đi.
  • 運動は心筋の機能改善に役立つ。
    Vận động giúp cải thiện chức năng cơ tim.
  • 冠動脈が詰まると心筋が壊死に陥る。
    Khi động mạch vành tắc, cơ tim rơi vào hoại tử.
  • 検査で心筋の血流低下が見つかった。
    Kiểm tra phát hiện giảm tưới máu cơ tim.
  • ウイルス性心筋炎が疑われる。
    Nghi ngờ viêm cơ tim do virus.
  • 超音波で心筋の壁運動を評価する。
    Đánh giá vận động thành cơ tim bằng siêu âm.
  • 心筋に負担をかけないように徐々に運動を再開する。
    Tái vận động từ từ để không gây gánh nặng lên cơ tim.
  • 急性心筋梗塞の治療は時間との勝負だ。
    Điều trị nhồi máu cơ tim cấp là cuộc đua với thời gian.
  • 高血圧は心筋の肥大を招くことがある。
    Tăng huyết áp có thể gây phì đại cơ tim.
  • ストレスが続くと心筋にも悪影響が出る。
    Căng thẳng kéo dài cũng ảnh hưởng xấu đến cơ tim.
💡 Giải thích chi tiết về từ 心筋 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?