Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心理描写
[Tâm Lý Miêu Tả]
しんりびょうしゃ
🔊
Danh từ chung
miêu tả tâm lý
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
描
Miêu
phác thảo; sáng tác; viết; vẽ; sơn
写
Tả
sao chép; chụp ảnh