心理描写 [Tâm Lý Miêu Tả]
しんりびょうしゃ

Danh từ chung

miêu tả tâm lý

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Miêu phác thảo; sáng tác; viết; vẽ; sơn
Tả sao chép; chụp ảnh