徹夜 [Triệt Dạ]

てつや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thức trắng đêm

JP: わたしはよく徹夜てつやする。

VI: Tôi thường xuyên thức đêm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

徹夜てつやだったの?
Cậu thức trắng đêm à?
徹夜てつやしようぜ!
Thức trắng đêm nào!
徹夜てつやした。
Tôi đã thức trắng đêm.
徹夜てつや勉強べんきょうしたよ。
Tôi đã thức trắng đêm để học.
徹夜てつや勉強べんきょうした。
Tôi đã thức học cả đêm.
わたし徹夜てつやしました。
Tôi đã thức trắng đêm.
わたし徹夜てつやした。
Tôi đã thức trắng đêm.
徹夜てつやはたらいてたんだ。
Tôi đã làm việc thâu đêm.
徹夜てつやしたんだよ。
Tôi đã thức trắng đêm đấy.
徹夜てつやするんじゃなかった。
Tôi không nên thức trắng đêm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 徹夜
  • Cách đọc: てつや
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ サ変(~する)
  • Nghĩa khái quát: Thức trắng đêm, không ngủ suốt đêm
  • Độ phổ biến: Thông dụng trong hội thoại và văn viết
  • Ngữ dụng: Trung tính, hơi khẩu ngữ; dùng cả trong học tập, công việc, giải trí

2. Ý nghĩa chính

徹夜 nghĩa là thức suốt đêm đến sáng mà không ngủ. Có thể vì học, làm việc, canh trực, hoặc vì giải trí. Thường đi kèm với する(徹夜する) hoặc で(徹夜で+動詞).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 徹夜 vs 夜更かし(よふかし): 夜更かし là thức khuya nói chung; 徹夜 là thức đến sáng, không ngủ.
  • 徹夜 vs 夜通し(よどおし): 夜通し là “suốt đêm” (trạng thái/hoạt động kéo dài cả đêm), gần với 徹夜 nhưng 徹夜 nhấn mạnh “không ngủ”.
  • Cụm thường gặp: 徹夜明け(sáng sau đêm thức trắng), 徹夜続き(liên tiếp thức trắng), 徹夜組(nhóm xếp hàng từ đêm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 徹夜する(thức trắng đêm)
    • 徹夜で勉強する/作業する(thức trắng để học/làm)
    • 徹夜明けでふらふらだ(mệt lả sau đêm thức trắng)
  • Sắc thái: miêu tả thực tế; có thể hàm ý “cực nhọc/khó khăn” tùy ngữ cảnh.
  • Lưu ý sức khỏe: dùng liên tục có nghĩa tiêu cực (疲れる, 体に悪い).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
夜更かし Gần nghĩa Thức khuya Không nhất thiết thức đến sáng
夜通し Gần nghĩa Suốt đêm Nhấn liên tục cả đêm
徹通夜(てっつや) Biến thể phát âm Thức trắng đêm Dạng nói nhanh, ít gặp
仮眠(かみん) Đối lập ngữ dụng Chợp mắt Thường dùng khi tránh phải thức suốt
寝不足 Hệ quả Thiếu ngủ Kết quả thường thấy của 徹夜
徹夜明け Từ phái sinh Sau đêm thức trắng Dùng diễn tả tình trạng buổi sáng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (テツ): triệt, xuyên suốt → nhấn “đến cùng”.
  • (や/ヨ): đêm.
  • Tổ hợp nghĩa: đến cùng + đêm → thức suốt cả đêm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, người Nhật hay nói 軽く徹夜した(thức gần như trắng đêm) hoặc 徹夜は体に堪える(thức trắng hại sức khỏe). Khi viết luận hay báo cáo, nên hạn chế khoe 徹夜 như “thành tích”; thay vào đó, nói 客観的に: 締切に間に合わせるため、夜間も作業を継続した.

8. Câu ví dụ

  • 試験前に徹夜で勉強した。
    Tôi đã học suốt đêm trước kỳ thi.
  • プレゼン資料作成で徹夜することになった。
    Tôi phải thức trắng đêm để làm tài liệu thuyết trình.
  • 徹夜明けで頭が回らない。
    Sau đêm thức trắng, đầu óc tôi không tỉnh táo.
  • ゲームに夢中で気づいたら徹夜だった。
    Mải chơi game, nhận ra thì đã thức trắng đêm.
  • 納期が厳しくて連日徹夜だ。
    Hạn gắt quá nên mấy ngày liền phải thức trắng.
  • 看病のために家族で交代して徹夜した。
    Cả nhà thay nhau thức trắng để chăm bệnh.
  • 撮影は徹夜で朝日を待った。
    Ê-kíp thức suốt đêm để đợi bình minh chụp hình.
  • 無理な徹夜は体調を崩す原因になる。
    Thức trắng quá sức là nguyên nhân làm suy sụp sức khỏe.
  • この作業は徹夜覚悟で取り組む。
    Việc này tôi xác định sẽ làm đến trắng đêm.
  • 新人の頃は何度も徹夜したものだ。
    Hồi mới vào nghề tôi đã nhiều lần thức trắng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 徹夜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?