微睡む [Vi Thụy]

まどろむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngủ gật

JP: どうやら、おれ微睡まどろんでいたらしい・・・。

VI: Có vẻ như tôi đã ngủ gật.