微動
[Vi Động]
びどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyển động nhẹ; rung nhẹ; run rẩy
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このドア、微動だにしないよ。
Cánh cửa này không hề nhúc nhích.