微々 [Vi 々]
微微 [Vi Vi]
びび
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
nhẹ; không đáng kể; nhỏ
🔗 微々たるもの
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
nhẹ; không đáng kể; nhỏ
🔗 微々たるもの