復辟 [Phục 辟]
ふくへき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phục hồi (vua đã thoái vị)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phục hồi (vua đã thoái vị)