Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
復讐戦
[Phục Thù Khuyết]
ふくしゅうせん
🔊
Danh từ chung
trận đấu phục thù
Hán tự
復
Phục
khôi phục; trở lại; quay lại; tiếp tục
讐
Thù
kẻ thù; trả thù
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu