復讐心 [Phục Thù Tâm]
復しゅう心 [Phục Tâm]
ふくしゅうしん

Danh từ chung

ý muốn trả thù; suy nghĩ báo thù

JP: かれはやっと復讐ふくしゅうしんおさえた。

VI: Cuối cùng anh ấy đã kiềm chế được lòng thù hận.

Hán tự

Phục khôi phục; trở lại; quay lại; tiếp tục
Thù kẻ thù; trả thù
Tâm trái tim; tâm trí