復讐劇 [Phục Thù Kịch]
ふくしゅうげき

Danh từ chung

bi kịch báo thù

Hán tự

Phục khôi phục; trở lại; quay lại; tiếp tục
Thù kẻ thù; trả thù
Kịch kịch; vở kịch