Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
復讐の念
[Phục Thù Niệm]
ふくしゅうのねん
🔊
Danh từ chung
ý muốn trả thù
Hán tự
復
Phục
khôi phục; trở lại; quay lại; tiếp tục
讐
Thù
kẻ thù; trả thù
念
Niệm
mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý