復党 [Phục Đảng]
ふくとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tái gia nhập đảng

Hán tự

Phục khôi phục; trở lại; quay lại; tiếp tục
Đảng đảng; phe phái; bè phái