御襁褓気触れ [Ngự Cưỡng Bảo Khí Xúc]
お襁褓気触れ [Cưỡng Bảo Khí Xúc]
オムツ気触れ [Khí Xúc]
おむつかぶれ – オムツ気触れ
オムツかぶれ – オムツ気触れ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hăm tã

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Cưỡng tã lót
Bảo tã lót
Khí tinh thần; không khí
Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột