御簾 [Ngự Liêm]
みす
ぎょれん

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Lịch sự (teineigo)

mành tre

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Liêm màn tre; rèm mây