御稜威 [Ngự Lăng Uy]
御厳 [Ngự Nghiêm]
みいつ
みいず – 御稜威

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Từ văn chương

sức mạnh (của Hoàng đế); uy quyền của Hoàng đế

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Lăng góc; cạnh; góc; quyền lực; uy nghi
Uy đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa