1. Thông tin cơ bản
- Từ: 得策
- Cách đọc: とくさく
- Loại từ: Danh từ (tính từ-na hóa qua ~だ/~ではない trong văn viết trang trọng)
- Nghĩa khái quát: kế sách khôn ngoan; phương án có lợi; “đi nước cờ đúng”
- Sắc thái: Trang trọng, mang tính lý trí/đánh giá chiến lược
2. Ý nghĩa chính
得策 là phương án/biện pháp có lợi, khôn ngoan, nên làm trong bối cảnh cân nhắc được-mất. Cấu trúc thường thấy: ~は得策だ/~は得策ではない.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 得策 vs 良策: Cả hai đều là “kế hay”, nhưng 得策 nhấn mạnh “có lợi, đáng làm” trong hoàn cảnh cụ thể; 良策 thiên về “phương án tốt” chung.
- 得策 vs 賢明: 賢明 là tính từ-na “sáng suốt/khôn ngoan”; 得策 là danh từ chỉ “kế sách”.
- 得策 vs 上策・下策: Thuật ngữ chiến lược; 得策 gần với “đi nước đúng”, 上策 là thượng sách, 下策 là hạ sách (tính phân cấp mạnh hơn).
- Không nên nhầm với 得策する (không dùng); dùng mẫu phán đoán: ~は得策だ/ではない.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Văn viết, thảo luận học thuật/kinh doanh/chính trị: コスト面から見て得策ではない.
- Đi kèm phó từ đánh giá: 必ずしも得策ではない, むしろ得策だ.
- Thường so sánh giữa các lựa chọn: AよりBを選ぶのが得策だ。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 良策 |
Đồng nghĩa gần |
Kế hay, phương án tốt |
Trung tính hơn về lợi ích cụ thể. |
| 賢明 |
Liên quan |
Sáng suốt, khôn ngoan |
Tính từ-na; đánh giá con người/quyết định. |
| 上策 |
Liên quan |
Thượng sách |
Ngữ cảnh chiến lược, sách lược. |
| 下策 |
Đối nghĩa |
Hạ sách |
Lựa chọn kém. |
| 失策 |
Đối nghĩa |
Sai lầm chiến lược, nước đi hỏng |
Hàm ý đã phạm lỗi. |
| 悪手 |
Đối nghĩa (ẩn dụ cờ) |
Nước đi tệ |
Thường dùng trong cờ/ẩn dụ quyết sách. |
| 妙案 |
Đồng nghĩa |
Diệu kế/ý tưởng tuyệt vời |
Sắc thái tích cực mạnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 得: “đắc”, đạt được, có lợi (オン: トク; くん: え-る)。
- 策: “sách/kế”, kế hoạch, mưu lược (オン: サク)。
→ 得策 = “kế đem lại lợi ích/điều khôn ngoan”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo/đề xuất, dùng ~は得策ではありません giúp giọng điệu chuyên nghiệp mà vẫn rõ lập luận. Hãy đi kèm tiêu chí (chi phí, rủi ro, thời gian) để thuyết phục hơn.
8. Câu ví dụ
- 今このタイミングで値上げするのは得策ではない。
Tăng giá vào thời điểm này không phải là kế sách khôn ngoan.
- 撤退よりも部分的に継続するほうが得策だ。
Tiếp tục một phần có lợi hơn là rút lui hoàn toàn.
- 短期の利益を追うのは必ずしも得策ではない。
Chạy theo lợi ích ngắn hạn không hẳn là điều nên làm.
- 人員を増やす前に業務を見直すのが得策だ。
Xem xét lại công việc trước khi tăng nhân sự là nước đi đúng.
- 感情的に反論するのは得策ではありません。
Phản bác theo cảm xúc là không khôn ngoan.
- 価格競争に巻き込まれない得策を練る。
Lên một kế sách để không bị cuốn vào cuộc chiến giá.
- 今回は静観するのが最も得策だろう。
Lần này có lẽ im lặng quan sát là khôn ngoan nhất.
- 拙速なリリースは得策に思えない。
Phát hành vội vã có vẻ không phải kế hay.
- 長期契約でコストを固定化するのは得策だ。
Cố định chi phí bằng hợp đồng dài hạn là một nước đi có lợi.
- 正面突破より交渉で解決するほうが得策だ。
Giải quyết bằng đàm phán có lợi hơn là đâm thẳng trực diện.