得策 [Đắc Sách]

とくさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

chính sách tốt; chính sách khôn ngoan; kế hoạch tốt nhất

JP: かれくのが得策とくさくだ。

VI: Việc anh ấy đi là một quyết định khôn ngoan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

iPhoneは来月らいげつあたらしいのがるから、いまうのは得策とくさくじゃないとおもうよ。
iPhone sẽ ra mắt model mới vào tháng sau nên tôi nghĩ bây giờ không phải là thời điểm tốt để mua.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 得策
  • Cách đọc: とくさく
  • Loại từ: Danh từ (tính từ-na hóa qua ~だ/~ではない trong văn viết trang trọng)
  • Nghĩa khái quát: kế sách khôn ngoan; phương án có lợi; “đi nước cờ đúng”
  • Sắc thái: Trang trọng, mang tính lý trí/đánh giá chiến lược

2. Ý nghĩa chính

得策phương án/biện pháp có lợi, khôn ngoan, nên làm trong bối cảnh cân nhắc được-mất. Cấu trúc thường thấy: ~は得策だ/~は得策ではない.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 得策 vs 良策: Cả hai đều là “kế hay”, nhưng 得策 nhấn mạnh “có lợi, đáng làm” trong hoàn cảnh cụ thể; 良策 thiên về “phương án tốt” chung.
  • 得策 vs 賢明: 賢明 là tính từ-na “sáng suốt/khôn ngoan”; 得策 là danh từ chỉ “kế sách”.
  • 得策 vs 上策・下策: Thuật ngữ chiến lược; 得策 gần với “đi nước đúng”, 上策 là thượng sách, 下策 là hạ sách (tính phân cấp mạnh hơn).
  • Không nên nhầm với 得策する (không dùng); dùng mẫu phán đoán: ~は得策だ/ではない.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn viết, thảo luận học thuật/kinh doanh/chính trị: コスト面から見て得策ではない.
  • Đi kèm phó từ đánh giá: 必ずしも得策ではない, むしろ得策だ.
  • Thường so sánh giữa các lựa chọn: AよりBを選ぶのが得策だ。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
良策 Đồng nghĩa gần Kế hay, phương án tốt Trung tính hơn về lợi ích cụ thể.
賢明 Liên quan Sáng suốt, khôn ngoan Tính từ-na; đánh giá con người/quyết định.
上策 Liên quan Thượng sách Ngữ cảnh chiến lược, sách lược.
下策 Đối nghĩa Hạ sách Lựa chọn kém.
失策 Đối nghĩa Sai lầm chiến lược, nước đi hỏng Hàm ý đã phạm lỗi.
悪手 Đối nghĩa (ẩn dụ cờ) Nước đi tệ Thường dùng trong cờ/ẩn dụ quyết sách.
妙案 Đồng nghĩa Diệu kế/ý tưởng tuyệt vời Sắc thái tích cực mạnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 得: “đắc”, đạt được, có lợi (オン: トク; くん: え-る)。
- 策: “sách/kế”, kế hoạch, mưu lược (オン: サク)。
得策 = “kế đem lại lợi ích/điều khôn ngoan”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo/đề xuất, dùng ~は得策ではありません giúp giọng điệu chuyên nghiệp mà vẫn rõ lập luận. Hãy đi kèm tiêu chí (chi phí, rủi ro, thời gian) để thuyết phục hơn.

8. Câu ví dụ

  • 今このタイミングで値上げするのは得策ではない。
    Tăng giá vào thời điểm này không phải là kế sách khôn ngoan.
  • 撤退よりも部分的に継続するほうが得策だ。
    Tiếp tục một phần có lợi hơn là rút lui hoàn toàn.
  • 短期の利益を追うのは必ずしも得策ではない。
    Chạy theo lợi ích ngắn hạn không hẳn là điều nên làm.
  • 人員を増やす前に業務を見直すのが得策だ。
    Xem xét lại công việc trước khi tăng nhân sự là nước đi đúng.
  • 感情的に反論するのは得策ではありません。
    Phản bác theo cảm xúc là không khôn ngoan.
  • 価格競争に巻き込まれない得策を練る。
    Lên một kế sách để không bị cuốn vào cuộc chiến giá.
  • 今回は静観するのが最も得策だろう。
    Lần này có lẽ im lặng quan sát là khôn ngoan nhất.
  • 拙速なリリースは得策に思えない。
    Phát hành vội vã có vẻ không phải kế hay.
  • 長期契約でコストを固定化するのは得策だ。
    Cố định chi phí bằng hợp đồng dài hạn là một nước đi có lợi.
  • 正面突破より交渉で解決するほうが得策だ。
    Giải quyết bằng đàm phán có lợi hơn là đâm thẳng trực diện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 得策 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?