得票 [Đắc Phiếu]

とくひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

số phiếu bầu; phiếu bầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ得票とくひょうすう彼女かのじょはげしくきそいあっている。
Anh ấy đang cạnh tranh quyết liệt về số phiếu bầu với cô ấy.
ブッシュ得票とくひょうすうはゴア若干じゃっかん上回うわまわった。
Số phiếu bầu của ông Bush đã vượt qua ông Gore một chút.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 得票(とくひょう)
  • Cách đọc: とくひょう
  • Loại từ: Danh từ; Động từ kèm する(得票する)
  • Lĩnh vực tiêu biểu: bầu cử, chính trị, thống kê bầu cử
  • Nghĩa khái quát: “số phiếu nhận được, việc nhận phiếu bầu”
  • JLPT: Từ báo chí/chính trị, thường gặp trong tin tức

2. Ý nghĩa chính

- Số phiếu ứng viên/đảng nhận được: 得票数(số phiếu nhận được), 最多得票(nhiều phiếu nhất).
- Tỷ lệ phiếu nhận được: 得票率(tỷ lệ phiếu).
- Lưu ý: Trong câu nói tự nhiên thường dùng “〜票を獲得する” song hành với 得票(danh từ chuyên biệt trong văn bản/bản tin).

3. Phân biệt

  • 得票 vs 投票: 投票 là hành vi “bỏ phiếu”; 得票 là “nhận được phiếu”.
  • 得票 vs 開票: 開票 là “kiểm phiếu/mở phiếu”; 得票 là kết quả phía ứng viên (bao nhiêu phiếu nhận được).
  • 得票 vs 獲得: 獲得(する) là “giành được” (rộng nghĩa). Trong bầu cử, “票を獲得する” là diễn đạt thường nhật, còn 得票 là thuật ngữ báo cáo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm tiêu chuẩn: 得票数, 得票率, 最多得票, 得票を伸ばす(tăng số phiếu), 地方での得票(phiếu ở địa phương).
  • Ngữ cảnh: bản tin bầu cử, phân tích dữ liệu, báo cáo ủy ban bầu cử.
  • Mẫu câu: A候補の得票数は3万票だった。/同党は都市部での得票を伸ばした。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
得票数 Từ ghép số phiếu nhận được Chỉ số lượng phiếu
得票率 Từ ghép tỷ lệ phiếu % trên tổng số phiếu hợp lệ
投票 Liên quan bỏ phiếu Hành vi của cử tri
開票 Liên quan kiểm phiếu Quá trình đếm
無効票 Đối lập khái niệm phiếu không hợp lệ Không tính vào 得票
支持率 Liên quan tỷ lệ ủng hộ Thăm dò dư luận, không phải đếm phiếu thực

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 得: đắc, nhận được, đạt được
  • 票: phiếu, lá phiếu
  • Tổ hợp nghĩa: “nhận được phiếu” → số phiếu/việc nhận phiếu trong bầu cử

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin Nhật, hãy để ý ba chỉ số đi kèm: 得票数(số tuyệt đối), 得票率(tỷ lệ phần trăm) và 開票率(tiến độ kiểm phiếu). Sự khác nhau giữa “現時点の得票率” và kết quả cuối rất quan trọng khi開票率 còn thấp.

8. Câu ví dụ

  • A候補の得票数は3万2千票だった。
    Số phiếu của ứng viên A là 32 nghìn phiếu.
  • 同党は都市部で得票を伸ばした。
    Đảng này đã tăng số phiếu ở khu vực đô thị.
  • 今回の得票率は45%に達した。
    Tỷ lệ phiếu lần này đạt 45%.
  • 無効票を除いた得票率を公表する。
    Công bố tỷ lệ phiếu sau khi loại phiếu không hợp lệ.
  • 地方での得票が全体を押し上げた。
    Số phiếu ở địa phương đã kéo tổng thể tăng lên.
  • 前回選挙より得票を大きく減らした。
    Giảm mạnh số phiếu so với kỳ bầu cử trước.
  • 開票率80%の時点での得票状況を伝える。
    Thông báo tình hình số phiếu tại thời điểm kiểm 80% phiếu.
  • 新人候補が予想外の得票を集めた。
    Ứng viên mới đã thu được số phiếu ngoài dự đoán.
  • 最多得票の候補者が当選した。
    Ứng viên có số phiếu cao nhất đã đắc cử.
  • 二候補の得票差は僅かだった。
    Chênh lệch số phiếu giữa hai ứng viên là rất nhỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 得票 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?