得撒
[Đắc Tát]
テキサス
テクサス
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
Texas
JP: 彼はテキサスかどこかその辺の出身だった。
VI: Anh ấy đến từ Texas hoặc một nơi nào đó gần đó.