徐波睡眠 [Từ Ba Thụy Miên]
じょはすいみん

Danh từ chung

giấc ngủ không REM

🔗 ノンレム睡眠

Hán tự

Từ dần dần; từ từ
Ba sóng; Ba Lan
Thụy buồn ngủ; ngủ
Miên ngủ; chết; buồn ngủ