後述 [Hậu Thuật]
こうじゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đề cập sau

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Thuật đề cập; phát biểu