Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
後流
[Hậu Lưu]
こうりゅう
🔊
Danh từ chung
dòng chảy sau
Hán tự
後
Hậu
sau; phía sau; sau này
流
Lưu
dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Từ liên quan đến 後流
煽り
あおり
cơn gió mạnh; luồng gió