後ろ鉢巻き [Hậu Bát Quyển]
後ろ鉢巻 [Hậu Bát Quyển]
後鉢巻 [Hậu Bát Quyển]
うしろはちまき

Danh từ chung

băng buộc đầu phía sau

🔗 向こう鉢巻き

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Bát bát; thùng gạo; chậu; vương miện
Quyển cuộn; quyển; sách; phần