往復 [Vãng Phục]

おうふく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi khứ hồi; đi và về

JP: 往復おうふくですか、片道かたみちですか。

VI: Bạn đi khứ hồi hay một chiều?

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

vé khứ hồi

🔗 往復切符

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thư từ; trao đổi thư

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giao lưu; thăm nhau

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

往復おうふく旅行りょこう片道かたみちだけです。
Du lịch khứ hồi? Chỉ một chiều thôi.
往復おうふく切符きっぷ料金りょうきんは?
Giá vé khứ hồi là bao nhiêu?
往復おうふくびんたをらった。
Tôi đã bị tát qua lại.
往復おうふく切符きっぷいました。
Tôi đã mua vé khứ hồi.
往復おうふく切符きっぷいましたか。
Bạn đã mua vé khứ hồi chưa?
ボストンまでの往復おうふくチケットをってます。
Tôi có vé khứ hồi đến Boston.
往復おうふくきっぷは、いくらですか?
Vé khứ hồi giá bao nhiêu?
かれ往復おうふくともタクシーにった。
Anh ấy đã đi taxi cả đi lẫn về.
「こんにちは。ボンまでの切符きっぷしんですが」「往復おうふくですか?」「はい。往復おうふくで、おねがいします」
"Xin chào, tôi muốn một vé đến Bonn." "Bạn muốn vé khứ hồi phải không?" "Vâng, xin hãy cho tôi vé khứ hồi."
シカゴまで往復おうふくいちまいください。
Xin một vé khứ hồi đến Chicago.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 往復
  • Cách đọc: おうふく
  • Loại từ: danh từ; động từ với する → 往復する (đi lại hai chiều)
  • Ngữ vực: giao thông, mua bán vé; trao đổi thư từ/tin nhắn
  • Dạng thường gặp: 往復切符(vé khứ hồi), 往復はがき(bưu thiếp hồi đáp), メールの往復(qua lại thư từ)
  • Kanji: 往「đi tới」+ 復「trở lại, phục hồi」

2. Ý nghĩa chính

1) Khứ hồi, hai chiều: đi và về; đi lại giữa hai điểm. Ví dụ: 東京〜大阪の往復

2) Qua lại (thư từ/tin nhắn): sự trao đổi qua lại nhiều lần. Ví dụ: メールの往復

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 往復 (khứ hồi) vs 片道 (một chiều, chỉ lượt đi).
  • 行き来(いきき): đi lại qua lại (thói quen), mang sắc thái chung; 往復 thiên về đơn vị chuyến.
  • やり取り (trao đổi) ≈ メールの往復; やり取り là thường nhật/linh hoạt hơn.
  • 往路/復路: lượt đi/lượt về (thành phần của một chuyến 往復).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mua vé: 往復切符往復料金往復割引
  • Di chuyển: AとBを往復する (đi lại giữa A và B).
  • Trao đổi: メールを往復する/手紙の往復が続く。
  • Đo lường: 駅まで往復で10キロ (khứ hồi 10 km).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
片道 Đối nghĩa Một chiều Đối lập trực tiếp với 往復
行き来 Đồng nghĩa gần Đi lại qua lại Nói thói quen, không nhấn mạnh đơn vị chuyến
やり取り Đồng nghĩa gần Trao đổi qua lại Dùng rộng cho email, tin nhắn, đồ vật
往路/復路 Bộ phận Lượt đi / lượt về Hai nửa của một chuyến 往復
折り返し Liên quan Quay lại/ngay sau Trong liên lạc: phản hồi sớm

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (おう): đi tới, hướng đi.
  • (ふく): trở lại, phục hồi.
  • Hợp nghĩa: “đi + về” → chuyến khứ hồi, sự qua lại hai chiều.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói giá vé hay thời gian, người Nhật thường quy định rõ 片道 hay 往復. Trong giao tiếp, “メールの往復が多い” hàm ý mất công qua lại; có thể gợi ý “電話したほうが早い” để giảm số lần trao đổi.

8. Câu ví dụ

  • 東京までの往復切符をください。
    Làm ơn cho tôi vé khứ hồi đi Tokyo.
  • 自転車で駅まで往復するといい運動になる。
    Đạp xe khứ hồi đến ga cũng là bài tập tốt.
  • 大阪と京都を週に三回往復している。
    Tôi đi lại giữa Osaka và Kyoto tuần ba lần.
  • メールの往復が多すぎて話が進まない。
    Trao đổi email qua lại quá nhiều nên việc không tiến triển.
  • 大会は往復ともに渋滞にはまった。
    Cả lượt đi lẫn lượt về của giải đều mắc kẹt tắc đường.
  • この路線は空港まで往復で千円だ。
    Tuyến này đi khứ hồi đến sân bay là 1.000 yên.
  • 手紙の往復で一年が過ぎた。
    Một năm trôi qua trong sự thư từ qua lại.
  • 彼はタクシーで会社と自宅を往復した。
    Anh ấy đi taxi khứ hồi giữa công ty và nhà.
  • 会場との往復時間を見積もっておいて。
    Hãy ước tính thời gian đi về với địa điểm tổ chức.
  • 質問が多く、担当者とのメッセージ往復が続いた。
    Vì nhiều câu hỏi nên cứ nhắn tin qua lại với phụ trách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 往復 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?