役務賠償 [Dịch Vụ Bồi Thường]
えきむばいしょう

Danh từ chung

bồi thường dưới hình thức dịch vụ

Hán tự

Dịch nhiệm vụ; vai trò
Vụ nhiệm vụ
Bồi bồi thường; đền bù
Thường bồi thường