影響圏 [Ảnh Hưởng Quyển]
えいきょうけん

Danh từ chung

vùng ảnh hưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

現在げんざい地震じしん影響えいきょう首都しゅとけん交通こうつうもう麻痺まひしている状況じょうきょうです。
Hiện tại, mạng lưới giao thông khu vực thủ đô đang bị tê liệt do ảnh hưởng của trận động đất.

Hán tự

Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh
Hưởng vang vọng
Quyển hình cầu; vòng tròn; bán kính; phạm vi

Từ liên quan đến 影響圏