1. Thông tin cơ bản
- Từ: 影の内閣
- Cách đọc: かげのないかく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: “Nội các trong bóng” – bộ phận nhân sự do phe đối lập lập ra để đối ứng với các bộ trưởng đương nhiệm, đồng thời chuẩn bị lực lượng cho khi lên cầm quyền; cũng dùng bóng bẩy để chỉ nhóm tham mưu quyết sách không chính thức.
- Lĩnh vực: Chính trị, thời sự, tổ chức
2. Ý nghĩa chính
- 1) Chính trị (nghĩa gốc): Danh sách “bộ trưởng dự kiến” của đảng đối lập, mỗi người phụ trách một lĩnh vực tương ứng với các bộ trong nội các hiện tại, nhằm công bố chính sách và giám sát chính phủ.
- 2) Nghĩa mở rộng: Chỉ nhóm hạt nhân cố vấn/ra quyết định trong một tổ chức (công ty, đoàn thể) hoạt động ở “hậu trường”, không chính thức như ban lãnh đạo công khai.
3. Phân biệt
- 影の内閣 vs 内閣: 内閣 là nội các cầm quyền thực tế; 影の内閣 chỉ là cơ cấu do phe đối lập tự lập, không có quyền lực hành chính.
- 影の内閣 vs 野党執行部: 野党執行部 là ban điều hành đảng; 影の内閣 là “cabinet” mô phỏng theo cơ cấu bộ, tập trung vào đối ứng chính sách.
- Nhầm lẫn với 影武者: 影武者 là “thế thân”; không liên quan tới cơ cấu chính trị.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường đi với: 発足する, 発表する, 組閣する, 政策提言, 担当相, 名簿, 改編.
- Mẫu câu: 野党が影の内閣を発足させる/〜の陣容を公表する/〜の外相に起用される.
- Trong doanh nghiệp: 比喩的に “会社の影の内閣” để chỉ nhóm quyền lực không chính thức.
- Sắc thái: trang trọng trong chính trị; nghĩa bóng mang tính bình luận.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 内閣 |
Đối chiếu |
Nội các (đương quyền) |
Thực quyền, cơ cấu nhà nước |
| 野党 |
Liên quan |
Phe đối lập |
Chủ thể lập 影の内閣 |
| シャドーキャビネット |
Đồng nghĩa (mượn Anh) |
Shadow cabinet |
Dùng trong báo chí |
| 執行部 |
Liên quan |
Ban điều hành đảng |
Khác chức năng với 影の内閣 |
| 影響力団体 |
Nghĩa bóng gần |
Nhóm có ảnh hưởng |
Nói rộng trong tổ chức |
| 与党 |
Đối lập |
Đảng cầm quyền |
Đối tượng bị giám sát |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 影 (かげ): bóng, phía không chính thức.
- 内 (ない): bên trong.
- 閣 (かく): các bộ, nội các; kiến trúc lầu các.
- Cấu tạo: 影 + の + 内閣 → “nội các trong bóng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khái niệm 影の内閣 xuất phát từ hệ thống Westminster. Ở Nhật, tùy đảng phái và thời điểm, mức độ hoạt động của 影の内閣 có thể rất khác nhau: có lúc chỉ mang tính biểu tượng, có lúc chủ động công bố “bản đối sách” chi tiết để gây sức ép lên chính phủ. Trong giao tiếp thường ngày, khi dùng theo nghĩa bóng, nên kèm ngữ cảnh để tránh hiểu lầm là cơ cấu chính trị chính thức.
8. Câu ví dụ
- 野党は選挙に備えて影の内閣を発足させた。
Phe đối lập đã thành lập “nội các trong bóng” để chuẩn bị cho bầu cử.
- 影の内閣が経済政策の提言を公表した。
Nội các trong bóng đã công bố đề xuất chính sách kinh tế.
- 彼は影の内閣の外相に起用された。
Anh ấy được bổ nhiệm làm “ngoại trưởng” trong nội các bóng.
- 影の内閣の陣容は実務経験が豊富だ。
Đội hình của nội các trong bóng có nhiều kinh nghiệm thực tiễn.
- 報道番組で影の内閣の役割が解説された。
Chương trình thời sự đã giải thích vai trò của nội các bóng.
- 党内抗争で影の内閣の人事が見直された。
Do đấu đá nội bộ, nhân sự của nội các bóng được xem xét lại.
- 学生会にも影の内閣と呼ばれる非公式チームがある。
Hội sinh viên cũng có một nhóm không chính thức gọi là “nội các bóng”.
- 与党の閣僚に対抗して影の内閣が論戦を挑んだ。
Nội các bóng đã thách thức tranh luận với các bộ trưởng của đảng cầm quyền.
- 企業の影の内閣が新規事業を主導した。
“Nội các bóng” của công ty đã dẫn dắt dự án kinh doanh mới.
- 影の内閣は透明性の確保を最優先に掲げている。
Nội các bóng nêu ưu tiên hàng đầu là bảo đảm tính minh bạch.