彫心鏤骨 [Điêu Tâm Lũ Cốt]
ちょうしんるこつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

công việc lao động; công việc nghiên cứu; cẩn thận trau chuốt một tác phẩm văn học

Hán tự

Điêu khắc; chạm; đục
Tâm trái tim; tâm trí
khảm; gắn; lắp
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung

Từ liên quan đến 彫心鏤骨