彫心鏤骨
[Điêu Tâm Lũ Cốt]
ちょうしんるこつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
công việc lao động; công việc nghiên cứu; cẩn thận trau chuốt một tác phẩm văn học