Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
形而下学
[Hình Nhi Hạ Học]
けいじかがく
🔊
Danh từ chung
khoa học vật lý
Hán tự
形
Hình
hình dạng; hình thức; phong cách
而
Nhi
nhưng; tuy nhiên
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
学
Học
học; khoa học