当座預金
[Đương Tọa Dự Kim]
とうざよきん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
tài khoản vãng lai
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はその銀行で当座預金口座を開いた。
Anh ấy đã mở một tài khoản thanh toán tại ngân hàng đó.