彎月状 [Loan Nguyệt Trạng]
わんげつじょう

Danh từ chung

hình dạng lưỡi liềm

Hán tự

Loan cong; kéo căng cung
Nguyệt tháng; mặt trăng
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo