弾倉 [Đạn Thương]
だんそう

Danh từ chung

băng đạn; ổ đạn

Hán tự

Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật
Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc

Từ liên quan đến 弾倉