強肩 [強 Kiên]
きょうけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cánh tay ném mạnh

Hán tự

mạnh mẽ
Kiên vai