張子の虎
[Trương Tử Hổ]
張り子の虎 [Trương Tử Hổ]
張り子の虎 [Trương Tử Hổ]
はりこのとら
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
hổ giấy (đồ chơi với đầu lắc lư)
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
⚠️Thành ngữ
hổ giấy; người (hoặc vật) chỉ có vẻ ngoài mà không có thực lực; người rơm