弱者 [Nhược Giả]

じゃくしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

người yếu đuối; người dễ bị tổn thương; người thiệt thòi

JP: 強者つわもの弱者じゃくしゃたすけなければならない。

VI: Người mạnh phải giúp đỡ người yếu.

Trái nghĩa: 強者・きょうしゃ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

弱者じゃくしゃける。
Kẻ yếu thường thua.
弱者じゃくしゃには不幸ふこうかるい。
Với kẻ yếu, nỗi đau cũng nhẹ hơn.
強者つわもの弱者じゃくしゃ面倒めんどうるべきだ。
Người mạnh nên chăm sóc người yếu.
彼女かのじょつね弱者じゃくしゃ味方みかたする。
Cô ấy luôn đứng về phía người yếu thế.
強者つわもののこり、弱者じゃくしゃぬものだ。
Người mạnh sống sót, kẻ yếu sẽ chết.
かれ弱者じゃくしゃふかおもいやりがある。
Anh ấy rất thông cảm với người yếu thế.
やつらは弱者じゃくしゃ服従ふくじゅうさせてよろこんでいるが。
Họ vui sướng khi làm cho kẻ yếu thua cuộc.
かれつね強者つわもの対抗たいこうして弱者じゃくしゃ味方みかたにした。
Anh ấy luôn đối đầu với kẻ mạnh và bênh vực kẻ yếu.
弱者じゃくしゃ意見いけん簡単かんたん強者つわもの意見いけん同化どうかされてしまう。
Ý kiến của người yếu thường dễ dàng bị hòa tan vào ý kiến của người mạnh.
なん十年じゅうねんきたつづけた強者つわものが、ほんの一瞬いっしゅん油断ゆだん弱者じゃくしゃたおされることがあるんですの。それが武術ぶじゅつ世界せかいというものですわ。
Ngay cả những chiến binh lão luyện hàng thập kỷ cũng có thể bị đánh bại bởi kẻ yếu chỉ trong một khoảnh khắc sơ hở, đó là thế giới của võ thuật.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 弱者
  • Cách đọc: じゃくしゃ
  • Từ loại: Danh từ (người/nhóm “yếu thế”, “bên yếu”)
  • Lĩnh vực: xã hội, luật, kinh tế, thể thao, đàm phán
  • Cụm thường gặp: 社会的弱者, 弱者救済, 弱者保護, 弱者の論理, 弱者連合
  • Đối nghĩa cơ bản: 強者(きょうしゃ)

2. Ý nghĩa chính

  • Người/nhóm ở thế yếu về sức mạnh, quyền lực, kinh tế, thông tin, vị thế xã hội…
  • Trong thể thao/đấu trí: đội/yếu tố bị đánh giá thấp hơn, “kèo dưới”.

3. Phân biệt

  • 弱者 vs 弱い人: “弱者” mang tính khái quát/xã hội học, trung tính; “弱い人” thiên về cá nhân, sắc thái cảm tính.
  • 社会的弱者: nhấn mạnh khía cạnh cơ cấu xã hội (thu nhập, giới, khuyết tật…).
  • 被害者 không đồng nghĩa: “nạn nhân” của một vụ việc cụ thể; “弱者” là vị thế tương đối, không nhất thiết có sự cố.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chính sách/pháp luật: 「弱者保護」「弱者救済」.
  • Thị trường/đàm phán: 「交渉の弱者」, 「市場での弱者連合」.
  • Thể thao: 「試合の弱者が番狂わせを起こす」.
  • Lưu ý lịch sự: khi nói về con người, nên dùng ngữ cảnh trung tính, tránh kỳ thị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
強者 Đối nghĩa kẻ mạnh, bên mạnh Đối lập trực tiếp.
社会的弱者 Biến thể người yếu thế xã hội Nhấn mạnh bối cảnh xã hội.
弱者救済 Liên quan cứu trợ người yếu thế Chính sách/phúc lợi.
マイノリティ Liên quan nhóm thiểu số Không luôn là “yếu thế”.
弱い立場の人 Diễn đạt gần nghĩa người ở vị thế yếu Diễn đạt miêu tả, ít tính thuật ngữ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 弱: “yếu” (よわい; オン: ジャク)
  • 者: “người, kẻ” (もの; オン: シャ)
  • Cấu tạo nghĩa: “người yếu” → người/nhóm ở thế yếu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“弱者” là khái niệm tương đối: cùng một người có thể là “弱者” trong bối cảnh này nhưng là “強者” ở bối cảnh khác. Khi dạy học, tôi khuyên dùng các cụm như 「社会的弱者」 để nêu rõ tiêu chí (kinh tế, tiếp cận dịch vụ, thông tin…) và tránh định kiến.

8. Câu ví dụ

  • 社会的弱者を支える政策が必要だ。
    Cần những chính sách hỗ trợ người yếu thế trong xã hội.
  • 交渉では彼が弱者だったが、戦略で勝った。
    Trong đàm phán anh ấy là bên yếu nhưng đã thắng nhờ chiến lược.
  • 強者と弱者の格差が広がっている。
    Khoảng cách giữa kẻ mạnh và người yếu thế đang nới rộng.
  • 法律は弱者の権利を守るためにある。
    Pháp luật tồn tại để bảo vệ quyền lợi của người yếu thế.
  • 弱者救済を掲げる政党が支持を集めた。
    Đảng nêu khẩu hiệu cứu trợ người yếu thế đã nhận được ủng hộ.
  • 市場での弱者連合が新しい勢力になった。
    Liên minh của bên yếu trên thị trường trở thành một thế lực mới.
  • 試合の弱者が番狂わせを起こした。
    Đội cửa dưới đã tạo nên bất ngờ.
  • 技術面で弱者である中小企業を支援する。
    Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa vốn yếu thế về kỹ thuật.
  • ネットでは弱者が声を上げやすくなった。
    Trên mạng, người yếu thế dễ cất tiếng nói hơn.
  • 弱者の立場に立って考えてみよう。
    Hãy thử suy nghĩ từ vị thế của người yếu thế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 弱者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?