弧を描く [Hồ Miêu]
こをえがく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

vẽ một cung (ví dụ: bằng compa); mô tả một cung (ví dụ: qua không khí); tạo thành một cung

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

花火はなびのフィナーレをかざった「しだれやなぎ」は、夜空よぞらはなやかにがり、ゆるやかなえがきながらゆっくりとがって、やがてその可憐かれん姿すがたしていった。
Màn pháo hoa cuối cùng với hình ảnh liễu rũ đã vút lên bầu trời, vẽ nên một đường cong nhẹ nhàng rồi từ từ rơi xuống, cuối cùng biến mất đi với vẻ đẹp dịu dàng.

Hán tự

Hồ cung tròn; vòm; cung
Miêu phác thảo; sáng tác; viết; vẽ; sơn