弦楽器
[Huyền Nhạc Khí]
絃楽器 [Huyền Nhạc Khí]
絃楽器 [Huyền Nhạc Khí]
げんがっき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
nhạc cụ dây; nhạc cụ có dây