引責 [Dẫn Trách]

いんせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chịu trách nhiệm

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 引責
  • Cách đọc: いんせき
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (引責する), nhưng thường thấy trong cụm 引責辞任(じにん)
  • Cấu trúc hay gặp: 引責(して)辞任する/引責の意を表明する/不祥事の引責
  • Độ trang trọng: Rất trang trọng; dùng trong chính trị, doanh nghiệp, báo chí
  • Sắc thái: Nhấn mạnh hành vi “nhận trách nhiệm (thường bằng cách từ chức)”.

2. Ý nghĩa chính

引責 nghĩa là “chịu trách nhiệm (cho sai sót/sự cố), thường thể hiện bằng hành động cụ thể như từ chức, cắt giảm lương, cảnh cáo”.

3. Phân biệt

  • 引責 vs 責任を取る: 責任を取る là nói chung “nhận trách nhiệm”; 引責 mang sắc thái chính thức, thường gắn với biện pháp kỷ luật.
  • 引責辞任 vs 更迭: 引責辞任 là tự nguyện/tuyên bố từ chức để chịu trách nhiệm; 更迭 là thay người (có thể do cấp trên quyết định).
  • 免責: miễn trừ trách nhiệm, đối lập với 引責.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo chí/chính trị: 不祥事の引責で社長が辞任した。
  • Thông cáo: 引責の意を示し、役員報酬を減額する。
  • Quy trình nội bộ: 管理責任の所在を明確にし、引責の範囲を検討する。
  • Lưu ý: Dùng trong ngữ cảnh nghiêm túc; không dùng cho chuyện vặt đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
責任を取る Đồng hướng Nhận trách nhiệm Biểu đạt thường nhật hơn.
引責辞任 Ngữ cố định Từ chức để chịu trách nhiệm Dạng xuất hiện rất phổ biến trên báo chí.
処分 Liên quan Xử lý kỷ luật Hình thức trừng phạt sau điều tra.
更迭 Liên quan Thay người Do cấp trên quyết định, không nhất thiết do lỗi.
減俸 Liên quan Giảm lương Một cách thể hiện trách nhiệm.
免責 Đối nghĩa Miễn trách Không phải chịu trách nhiệm pháp lý/đạo đức.
留任/続投 Đối lập ngữ cảnh Lưu nhiệm/tiếp tục tại vị Trái với việc từ chức vì trách nhiệm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 引: kéo, dẫn.
  • 責: trách nhiệm, đổ lỗi.
  • Ghép nghĩa: “kéo/nhận lấy trách nhiệm” → chịu trách nhiệm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa doanh nghiệp/chính trị Nhật coi trọng 引責 như một cách “đặt dấu chấm hết” cho khủng hoảng niềm tin. Tuy nhiên, hiệu quả thực chất còn phụ thuộc vào minh bạch điều tra và cải thiện hệ thống, không chỉ dừng ở nghi thức từ chức.

8. Câu ví dụ

  • 不祥事の引責で社長が辞任した。
    Chủ tịch từ chức để chịu trách nhiệm về bê bối.
  • 担当部長は引責の意を示し、減俸を受け入れた。
    Trưởng bộ phận thể hiện ý chịu trách nhiệm và chấp nhận giảm lương.
  • 監督は成績不振の引責で退任した。
    Huấn luyện viên rời nhiệm vì chịu trách nhiệm thành tích kém.
  • 今回の事故について、誰が引責すべきか議論になっている。
    Đang tranh luận ai nên chịu trách nhiệm cho tai nạn lần này.
  • 取締役会は引責を伴う人事を発表した。
    Hội đồng quản trị công bố nhân sự kèm theo việc chịu trách nhiệm.
  • 大臣は引責辞任を否定した。
    Bộ trưởng phủ nhận việc từ chức để chịu trách nhiệm.
  • 管理体制の不備に対する引責が求められている。
    Người ta yêu cầu chịu trách nhiệm về sự thiếu sót trong hệ thống quản lý.
  • 再発防止策と併せて引責の範囲を明確にする。
    Làm rõ phạm vi chịu trách nhiệm cùng với biện pháp ngăn tái phát.
  • 彼は引責の表明後も後任の支援に回った。
    Sau khi tuyên bố chịu trách nhiệm, anh ấy vẫn hỗ trợ người kế nhiệm.
  • 会見では、トップの引責だけで終わらせない姿勢が示された。
    Tại họp báo, họ thể hiện lập trường không dừng lại ở việc lãnh đạo chịu trách nhiệm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 引責 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?