引揚者 [Dẫn Dương Giả]
引き揚げ者 [Dẫn Dương Giả]
引揚げ者 [Dẫn Dương Giả]
ひきあげしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

người hồi hương

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Dương nâng; khen ngợi
Giả người