1. Thông tin cơ bản
- Từ: 引き受け
- Cách đọc: ひきうけ
- Loại từ: Danh từ (từ gốc động từ 引き受ける)
- Nghĩa khái quát: sự nhận làm, đảm nhận; sự chấp nhận trách nhiệm; sự bảo lãnh, nhận bảo hiểm, nhận chuyển giao
- Cấu trúc thường dùng: 仕事の引き受け, 責任の引き受け, 契約の引き受け, 保険の引き受け, 債務の引き受け
2. Ý nghĩa chính
引き受け là danh từ chỉ hành vi nhận đảm trách một công việc hay chấp nhận gánh vác trách nhiệm. Trong tài chính bảo hiểm, chỉ việc công ty bảo hiểm chấp thuận hợp đồng (underwriting), hoặc nhận chuyển giao nghĩa vụ như nợ, hợp đồng.
3. Phân biệt
- 引き受け (danh từ) vs 引き受ける (động từ): danh từ hóa hành vi; động từ dùng trực tiếp.
- 請負 (うけおい) vs 引き受け: 請負 thiên về hợp đồng khoán làm; 引き受け rộng hơn (trách nhiệm, bảo hiểm, nghĩa vụ).
- 受任 (じゅにん) vs 引き受け: 受任 dùng trong pháp lý, luật sư nhận ủy nhiệm; 引き受け trung tính, đa dụng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kinh doanh: プロジェクトの引き受け, 業務の引き受け条件.
- Trách nhiệm: リスクの引き受け, 責任の引き受けを表明する.
- Bảo hiểm - tài chính: 保険の引き受け審査, 債務の引き受け.
- Ngữ pháp: N の 引き受け を する・お願いする・辞退する・検討する.
- Sắc thái: trang trọng trong văn viết kinh doanh; tự nhiên trong hội thoại khi nói “nhận làm”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 引き受ける | Liên quan gốc | nhận làm, đảm nhận | Động từ |
| 請負(うけおい) | Liên quan | khoán việc, nhận thầu | Tính pháp lý hợp đồng |
| 受託 | Đồng nghĩa gần | tiếp nhận ủy thác | Kỹ thuật, dịch vụ |
| 受任 | Liên quan | nhận ủy nhiệm | Thuật ngữ pháp lý |
| 引受人 | Liên quan | người nhận bảo lãnh/nhận hối phiếu | Tài chính, thương mại |
| 辞退 | Đối nghĩa | từ chối, xin rút | Lịch sự |
| 断る | Đối nghĩa | từ chối | Phổ thông, trực tiếp |
| 拒否 | Đối nghĩa | khước từ | Trang trọng, mạnh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 引き(kéo, dẫn)+ 受け(nhận) → 引き受ける: kéo về mình để nhận trách nhiệm; danh từ hóa thành 引き受け.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết email kinh doanh, “本件の引き受けにつきまして、条件を確認させてください” vừa lịch sự vừa rõ ý. Trong bảo hiểm, “引き受け審査” là bước đánh giá rủi ro trước khi công ty chấp thuận hợp đồng.
8. Câu ví dụ
- この案件の引き受けは来週の会議で決めます。
Việc nhận đảm nhiệm dự án này sẽ được quyết ở cuộc họp tuần sau.
- 追加費用なしでの引き受けは難しいです。
Rất khó để nhận làm mà không có chi phí bổ sung.
- 彼は責任の引き受けを正式に表明した。
Anh ấy đã chính thức tuyên bố nhận trách nhiệm.
- 保険の引き受け審査に数日かかります。
Khâu thẩm định chấp thuận bảo hiểm mất vài ngày.
- 債務の引き受けについて弁護士に相談した。
Tôi đã hỏi ý kiến luật sư về việc nhận chuyển giao nợ.
- 業務の引き受け条件を文書で提示してください。
Vui lòng trình bày bằng văn bản các điều kiện nhận đảm nhiệm công việc.
- 急な引き受けだったが、チームで協力して乗り切った。
Dù nhận việc gấp, cả nhóm đã cùng nhau vượt qua.
- 当社による契約の引き受けは現時点ではできません。
Hiện tại công ty chúng tôi không thể nhận hợp đồng.
- このプロジェクトの引き受け手を探している。
Đang tìm người nhận đảm nhiệm dự án này.
- 宅配便の引き受けは午後五時で終了します。
Việc tiếp nhận bưu kiện kết thúc lúc 5 giờ chiều.