Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弔旗
[Điếu Kỳ]
ちょうき
🔊
Danh từ chung
cờ tang; cờ phủ đen; cờ rủ
Hán tự
弔
Điếu
chia buồn; tang lễ; đám tang
旗
Kỳ
cờ