Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弔慰金
[Điếu Úy Kim]
ちょういきん
🔊
Danh từ chung
tiền chia buồn
Hán tự
弔
Điếu
chia buồn; tang lễ; đám tang
慰
Úy
an ủi; giải trí; quyến rũ; cổ vũ; chế giễu; thoải mái; an ủi
金
Kim
vàng