弁務官
[Biện Vụ Quan]
辨務官 [Biện Vụ Quan]
辨務官 [Biện Vụ Quan]
べんむかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
ủy viên